Máy indate phun liên tục Leatech LT760: Sự Lựa Chọn Tuyệt Vời Cho Doanh Nghiệp Của Bạn
Máy indate phun liên tục Leatech LT760 là một công cụ quan trọng giúp nâng cao hiệu suất đóng gói cho nhiều ngành công nghiệp. Với giá cả hợp lý, thiết bị này đã đánh bại nhiều đối thủ cũ trong ngành máy in phun.
Ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực: Máy indate phun liên tục Leatech LT760 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm dược phẩm, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, sản xuất ống nhựa và nhiều lĩnh vực khác.
Thông Tin Chi Tiết Máy Indate Phun Liên Tục Leatech LT760: Với giao diện đơn giản và thân thiện với người dùng, máy indate phun liên tục Leatech LT760 mang đến hiệu quả đóng gói tuyệt vời.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Máy Indate Phun Liên Tục Leatech LT760:
Thiết Kế Thông Minh: Với thiết kế nhỏ gọn, LT760 dễ dàng tích hợp vào mọi không gian và dây chuyền sản xuất. Vỏ ngoài bằng thép cao cấp chống bám bụi và dễ vệ sinh, đảm bảo độ bền của máy.
Vận Hành Và Bảo Trì Đơn Giản: Máy LT760 có quy trình vận hành đơn giản, không cần kỹ thuật cao. Người dùng có thể dễ dàng cài đặt và tinh chỉnh các thông số.
Hiệu Suất Hoạt Động Ổn Định: Máy được trang bị chức năng làm sạch vòi in phun tự động, giúp máy hoạt động ổn định và tránh tắc nghẽn mực.
Tiết Kiệm Vật Tư: Máy LT760 kiểm soát lượng vật tư hiệu quả, giúp tiết kiệm chi phí. Hộp mực được hút cạn hoàn toàn, giảm thiểu lãng phí.
Chất Lượng Đáng Tin Cậy: Máy sử dụng mực cao cấp, đảm bảo chất lượng indate. Date in ra nhanh khô, độ bám dính tốt, chống lem nhòe.
Nếu bạn đang tìm kiếm một máy indate phun liên tục đáng tin cậy để nâng cao hiệu suất đóng gói và tiết kiệm chi phí, Leatech LT760 là sự lựa chọn tuyệt vời cho doanh nghiệp của bạn.
Thông số kỹ thuật
Thuộc Tính | Thông Số |
---|
Số Dòng In | - 1-4 dòng (7X5 dot matrix) |
| - 1-5 dòng (5X5 dot matrix) |
Tốc Độ In Tối Đa | 450m / phút (5X5 dot matrix) |
Font Chữ | 5×30, 7X5, 9×7, 12X9, 16X11, 19X14, |
| 24X17, 32X22 |
Chiều Cao File In | 1-12 mm (tùy thuộc font chữ) |
In Mã Vạch | - UPC A&E;EAN 8&13;CODE 128 A,B&C; |
| - UCC/EAN 128;CODE 39;CODE 93; |
Khoảng Cách In | 2 mm đến 30 mm (tốt nhất 10 mm) |
Nội Dung In | Văn bản, chữ, số mã vạch, số sê-ri, |
| ngày tự động, logo, hình ảnh |
Bộ Nhớ Thêm | Thẻ SD |
Không Gian Bộ Nhớ | 68 file txt + 50 file Logo |
Bảo Vệ Công Nghiệp | IP65 |
Vòi Phun | 60 micron |
Chiều Dài Dây Dẫn Vòi Phun | Dài 3m |
Hướng In | In 360 độ |
Khối Lượng Hộp Mực | - Mực (500ml) |
| - Dung Môi (750ml) |
Mức Tiêu Hao Nguyên Liệu | - Mực in: Khoảng 60 triệu ký tự/ |
| 500ml (cartridge) (Font 5×5) |
| - Dung Môi: Từ 70 – 100 giờ/750ml |
| (tùy vào môi trường làm việc) |
Phạm Vi Nhiệt Độ/Độ Ẩm | - 0-45°C |
Môi Trường Làm Việc | - Độ Ẩm Tương Đối 0-95% |
Nguồn Điện Sử Dụng | AC100-240V 50/60Hz |
Kích Thước Máy | 410X330X445 mm |
Trọng Lượng Máy | 17Kg |
Bảo Hành | 12 tháng |